Có 3 kết quả:

航線 háng xiàn ㄏㄤˊ ㄒㄧㄢˋ航线 háng xiàn ㄏㄤˊ ㄒㄧㄢˋ航缐 háng xiàn ㄏㄤˊ ㄒㄧㄢˋ

1/3

Từ điển phổ thông

(giao thông) đường biển, đường thuỷ

Từ điển Trung-Anh

air or shipping route

Từ điển Trung-Anh

air or shipping route

Từ điển phổ thông

(giao thông) đường biển, đường thuỷ